Có 3 kết quả:
痼疾 gù jí ㄍㄨˋ ㄐㄧˊ • 顧及 gù jí ㄍㄨˋ ㄐㄧˊ • 顾及 gù jí ㄍㄨˋ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
chronic disease
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take into consideration
(2) to attend to
(2) to attend to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take into consideration
(2) to attend to
(2) to attend to
Bình luận 0